Trang chủ 2020
Danh sách
Miferitab
Miferitab - SĐK QLĐB-424-14 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Miferitab Viên nén - Mifepriston 10mg
Hasatonic
Hasatonic - SĐK V7-H12-14 - Thuốc khác. Hasatonic Viên nén bao đường - Lục phàm 2,7mg; Hải mã 80,4mg; Nhân sâm 53,6mg; Quế nhục 53,6mg; Đại táo 107,2mg; Hồ đào nhân 80,4mg
Chlorpheniramin maleat
Chlorpheniramin maleat - SĐK VD-19064-13 - Thuốc khác. Chlorpheniramin maleat Viên nén dài - Chlorpheniramin maleat. 4 mg
Chlorpheniramin maleat
Chlorpheniramin maleat - SĐK VD-19064-13 - Thuốc khác. Chlorpheniramin maleat Viên nén dài - Chlorpheniramin maleat. 4 mg
Tosren
Tosren - SĐK VD-20903-14 - Thuốc khác. Tosren Viên nén bao phim - Phenylephrin hydroclorid 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin hydroclorid 6,25mg
Uy linh tiên
Uy linh tiên - SĐK VD-21410-14 - Thuốc khác. Uy linh tiên Dược liệu chế - Uy linh tiên
Quy đầu phiến
Quy đầu phiến - SĐK VD-21409-14 - Thuốc khác. Quy đầu phiến Dược liệu chế - Quy đầu
Hương phụ chế
Hương phụ chế - SĐK VD-21406-14 - Thuốc khác. Hương phụ chế Dược liệu chế - Hương phụ
Hoài sơn
Hoài sơn - SĐK VD-20489-14 - Thuốc khác. Hoài sơn Dược liệu chế - Hoài sơn
Diclofenac
Diclofenac - SĐK VD-20897-14 - Thuốc khác. Diclofenac Viên nén bao phim tan trong ruột - Diclofenac natri 50mg