Danh sách

Ciprofloxacin

0
Ciprofloxacin - SĐK VN-9621-10 - Khoáng chất và Vitamin. Ciprofloxacin Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin

Cefsul-S 1GM

0
Cefsul-S 1GM - SĐK VN-5298-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefsul-S 1GM Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

RL

0
RL - SĐK VN-2283-06 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. RL Dung dịch tiêm truyền - sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, Sodium lactate

Dịch truyền tĩnh mạch Sodium Chloride BP Salnor

0
Dịch truyền tĩnh mạch Sodium Chloride BP Salnor - SĐK VN-9622-10 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dịch truyền tĩnh mạch Sodium Chloride BP Salnor Dịch truyền tĩnh mạch - Sodium Chloride

Celemin 5-S

0
Celemin 5-S - SĐK VN-9536-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Celemin 5-S Dung dịch truyền tĩnh mạch - Các acid Amin

Celemin 10 plus

0
Celemin 10 plus - SĐK VN-9535-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Celemin 10 plus Dung dịch truyền tĩnh mạch - Các acid Amin

5D

0
5D - SĐK VN-4890-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. 5D Dịch truyền - Glucose

NS

0
NS - SĐK VN-14506-12 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. NS Dung dịch truyền tĩnh mạch - Natri chloride

Rilate

0
Rilate - SĐK VN-7110-08 - Thuốc khác. Rilate Dịch truyền tĩnh mạch - Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride

Fluidex 5

0
Fluidex 5 - SĐK VN-7109-08 - Thuốc khác. Fluidex 5 Dịch truyền tĩnh mạch - Anhydrous glucose