Trang chủ 2020
Danh sách
Anticlot
Anticlot - SĐK VN-8735-04 - Thuốc tim mạch. Anticlot Dung dịch tiêm - Heparin
Anticlot
Anticlot - SĐK VN-8736-04 - Thuốc tim mạch. Anticlot Dung dịch tiêm - Heparin
Dobusafe
Dobusafe - SĐK VN-10987-10 - Thuốc tim mạch. Dobusafe Dung dịch tiêm truyền - Dobutamine Hydrochloride
Dopavas
Dopavas - SĐK VN-14504-12 - Thuốc tim mạch. Dopavas Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Dopamin Hydrochloride
Tetrastar
Tetrastar - SĐK VN-1290-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Tetrastar Dung dịch tiêm truyền-6g/100ml - Hydroxyethyl Starch
Hestar 200
Hestar 200 - SĐK VN-7117-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hestar 200 Dung dịch tiêm truyền - Hydroxyethyl Starch
Hestar-200
Hestar-200 - SĐK VN-4386-07 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hestar-200 Dung dịch trong suốt không màu đến màu vàng nhạt-0 - Hydroxyethyl Starch
Tetrastar
Tetrastar - SĐK VN-14508-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Tetrastar Dung dịch tiêm truyền - Hydroxyethyl Starch
Hestar – 200
Hestar - 200 - SĐK VN-18663-15 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hestar - 200 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Hydroxyethyl Starch 30g/500ml
Mygraft
Mygraft - SĐK VN-13689-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mygraft Viên nén bao phim - Mycophenolate mofetil