Danh sách

Ciprofloxacin

0
Ciprofloxacin - SĐK VN-9621-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin

Cefsul-S 1GM

0
Cefsul-S 1GM - SĐK VN-5298-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefsul-S 1GM Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Biocip

0
Biocip - SĐK VN-9620-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biocip Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin

Bacimycin

0
Bacimycin - SĐK VN-3601-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bacimycin Thuốc tiêm-150mg/ml - Clindamycin

Telesto-4.5gm

0
Telesto-4.5gm - SĐK VN-7111-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Telesto-4.5gm Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Spectrax 1g

0
Spectrax 1g - SĐK VN-6604-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spectrax 1g Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Curazole-1gm

0
Curazole-1gm - SĐK VN-7108-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Curazole-1gm Bột pha tiêm - Cefazolin sodium

Novamet

0
Novamet - SĐK VN-10988-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novamet Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Infizone-1GM

0
Infizone-1GM - SĐK VN-10193-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Infizone-1GM Bột pha tiêm kèm nước cất vô khuẩn pha tiêm - Ceftriaxone

Kefotax 1gm

0
Kefotax 1gm - SĐK VN-10194-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefotax 1gm Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium