Trang chủ 2020
Danh sách
Clorpheniramin
Clorpheniramin - SĐK VD-11467-10 - Thuốc khác. Clorpheniramin - Clo rpheniramin maleat 4mg
Baby Minh Hải
Baby Minh Hải - SĐK VD-10963-10 - Thuốc khác. Baby Minh Hải - Natri borat 4g
Penicilin V Kali 400.000 IU
Penicilin V Kali 400.000 IU - SĐK VD-20414-14 - Thuốc khác. Penicilin V Kali 400.000 IU Viên nén - Phenoxymethylpenicillin kali 400.000IU
Viotto
Viotto - SĐK VD-4671-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Viotto Thuốc nhỏ mắt - Chlorpheniramine maleate, Vitamin B6, dexphanthenol, sodium chloride, sodium borat,
Polyclaxan
Polyclaxan - SĐK VD-4661-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polyclaxan Thuốc nhỏ mắt, tai - Chloramphenicol, Dexamethasone, Naphazoline
Noribux-90mg
Noribux-90mg - SĐK VD-5395-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Noribux-90mg Viên nén - Lysozyme hydroclorid
Oxxol
Oxxol - SĐK VD-4659-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Oxxol Thuốc nhỏ mắt mũi - Natri chloride
Diflox
Diflox - SĐK VD-4649-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Diflox Thuốc nhỏ mắt tai - Ciprofloxacin hydrochloride
Telbirex
Telbirex - SĐK VD-26710-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Telbirex Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 100ml chứa Tobramycin 0,3g; Dexamethason 0,1 g
Telbirex
Telbirex - SĐK VD-29637-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Telbirex Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Tobramycin 15mg