Danh sách

Vitamin B1 50mg

0
Vitamin B1 50mg - SĐK VD-11483-10 - Thuốc khác. Vitamin B1 50mg - thiamin nitrat 50mg

Nystatin 500.000 IU

0
Nystatin 500.000 IU - SĐK VD-10044-10 - Thuốc khác. Nystatin 500.000 IU - Nystatin 500.000IU

Nady-Anbe’tiq 850

0
Nady-Anbe'tiq 850 - SĐK VD-10965-10 - Thuốc khác. Nady-Anbe'tiq 850 - Metformin hydroclorid 850mg

Nady-phytol

0
Nady-phytol - SĐK V683-H12-10 - Thuốc khác. Nady-phytol - Cao lỏng Actisô

Ibuprofen 200

0
Ibuprofen 200 - SĐK VD-11481-10 - Thuốc khác. Ibuprofen 200 - Ibuprofen 200mg

Glilucol 5mg

0
Glilucol 5mg - SĐK VD-11480-10 - Thuốc khác. Glilucol 5mg - Glibenclamid 5mg

Eftiron

0
Eftiron - SĐK VD-10042-10 - Thuốc khác. Eftiron - Gentamycin sulfat, Betamethason dipropionat, Clotrimazol

Menthana

0
Menthana - SĐK VD-14202-11 - Thuốc khác. Menthana Hộp 1 chai 5ml, 10ml dầu xoa - Mỗi 100ml chứa Menthol 2g; Tinh dầu bạc hà 59ml; Tinh dầu đinh hương 0,5ml; Tinh dầu quế 0,5ml

Cao xoa con mèo

0
Cao xoa con mèo - SĐK VD-13740-11 - Thuốc khác. Cao xoa con mèo Hộp 3,5g; 7,5g; 15g cao xoa - Menthol; Camphor; Tinh dầu bạc hà; Tinh dầu tràm; Tinh dầu quế; Tinh dầu hương nhu; Tinh dầu đinh hương

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-20648-14 - Thuốc khác. Cetirizin Viên nén bao phim - Cetirizin hydroclorid 10mg