Danh sách

A.T Fexofenadin

0
A.T Fexofenadin - SĐK VD-29684-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. A.T Fexofenadin Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Fexofenadin hydroclorid 30 mg

A.T Mequitazine

0
A.T Mequitazine - SĐK VD-32792-19 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. A.T Mequitazine Viên nén - Mequitazine 5 mg

Antilus 8

0
Antilus 8 - SĐK VD-30300-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Antilus 8 Viên nén bao phim - Lornoxicam 8 mg

Paracetamol A.T

0
Paracetamol A.T - SĐK VD-24745-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol A.T Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg

Paracetamol A.T 250 sac

0
Paracetamol A.T 250 sac - SĐK VD-25660-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol A.T 250 sac Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg

Atigluco 1500 sac

0
Atigluco 1500 sac - SĐK VD-25643-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Atigluco 1500 sac Thuốc cốm - Mỗi 3g chứa Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg

Atigluco 500

0
Atigluco 500 - SĐK VD-24735-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Atigluco 500 Viên nang cứng - Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg

Paracetamol A.T inj

0
Paracetamol A.T inj - SĐK VD-26757-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol A.T inj Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi ống 2ml chứa Paracetamol 300mg

Atimecox 15 inj

0
Atimecox 15 inj - SĐK VD-28852-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Atimecox 15 inj Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1,5ml dung dịch chứa Meloxicam 15 mg

Febuxotid vk 40

0
Febuxotid vk 40 - SĐK QLĐB-737-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Febuxotid vk 40 viên nén bao phim - Febuxostat 40 mg