Danh sách

Thuốc Sefutin 1.5M - SĐK VD-22818-15

Sefutin 1.5M

0
Sefutin 1.5M - SĐK VD-22818-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sefutin 1.5M Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000IU

Piroton 800

0
Piroton 800 - SĐK VD-19770-13 - Thuốc hướng tâm thần. Piroton 800 Viên nén dài bao phim - Piracetam 800mg

Neuralmin 75

0
Neuralmin 75 - SĐK VD-20675-14 - Thuốc hướng tâm thần. Neuralmin 75 Viên nang cứng - Pregabalin 75mg

Bosrontin

0
Bosrontin - SĐK VD-24140-16 - Thuốc hướng tâm thần. Bosrontin Viên nang cứng - Gabapentin 300mg

Cetirizin Boston

0
Cetirizin Boston - SĐK VD-10990-10 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Boston - Ceterizin dihydroclorid 10mg

Benoramintab

0
Benoramintab - SĐK VD-14258-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Benoramintab Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên nén - Betamethason 0,25 mg, Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
Thuốc Bostadin - SĐK VD-22815-15

Bostadin

0
Bostadin - SĐK VD-22815-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Bostadin Viên nén bao phim - Loratadin 10mg

Aronatboston Plus

0
Aronatboston Plus - SĐK VD-19325-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Aronatboston Plus Viên nén - Alendronat natri trihydrat (tương đương 70mg Alendronic acid) 91,37mg; CoIecalciferol 100 000 IU/g 28mg

Paralmax 500 caps.

0
Paralmax 500 caps. - SĐK VD-10110-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paralmax 500 caps. - Paracetamol 500mg

Paralmax 500 tabs.

0
Paralmax 500 tabs. - SĐK VD-10995-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paralmax 500 tabs. - Paracetamol 500mg