Danh sách

Thuốc Thuốc đỏ 1% - SĐK VNB-0257-02

Thuốc đỏ 1%

0
Thuốc đỏ 1% - SĐK VNB-0257-02 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 1% Thuốc nước - Mercurochrome

OP.Crine

0
OP.Crine - SĐK VNS-1778-04 - Thuốc sát khuẩn. OP.Crine Thuốc súc miệng - Thymol

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNA-4835-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide

EThanol 96

0
EThanol 96 - SĐK V957-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. EThanol 96 Nguyên liệu - Alcol ethylic

DD Mylian

0
DD Mylian - SĐK VNS-1054-03 - Thuốc sát khuẩn. DD Mylian Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue, Tím tinh thể

Cồn 70

0
Cồn 70 - SĐK VNS-1050-03 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70 Cồn - Ethanol
Thuốc Alcool 90 - SĐK VNA-4819-02

Alcool 90

0
Alcool 90 - SĐK VNA-4819-02 - Thuốc sát khuẩn. Alcool 90 Dung dịch - Ethanol

Dung dịch B.S.I 10%

0
Dung dịch B.S.I 10% - SĐK VNA-4826-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch B.S.I 10% Dung dịch dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, ethanol
Thuốc Cồn benzosali - SĐK VNS-1051-03

Cồn benzosali

0
Cồn benzosali - SĐK VNS-1051-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn benzosali Dung dịch dùng ngoài - Benzoic acid, Salicylic acid
Thuốc Vaseline pure - SĐK sdk-opc-vp

Vaseline pure

0
Vaseline pure - SĐK sdk-opc-vp - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vaseline pure Thuốc mỡ - Vaseline