Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc đỏ 1%
Thuốc đỏ 1% - SĐK VNB-0257-02 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 1% Thuốc nước - Mercurochrome
OP.Crine
OP.Crine - SĐK VNS-1778-04 - Thuốc sát khuẩn. OP.Crine Thuốc súc miệng - Thymol
Nước oxy già 10 Thể tích
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNA-4835-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide
EThanol 96
EThanol 96 - SĐK V957-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. EThanol 96 Nguyên liệu - Alcol ethylic
DD Mylian
DD Mylian - SĐK VNS-1054-03 - Thuốc sát khuẩn. DD Mylian Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue, Tím tinh thể
Cồn 70
Cồn 70 - SĐK VNS-1050-03 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70 Cồn - Ethanol
Alcool 90
Alcool 90 - SĐK VNA-4819-02 - Thuốc sát khuẩn. Alcool 90 Dung dịch - Ethanol
Dung dịch B.S.I 10%
Dung dịch B.S.I 10% - SĐK VNA-4826-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch B.S.I 10% Dung dịch dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, ethanol
Cồn benzosali
Cồn benzosali - SĐK VNS-1051-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn benzosali Dung dịch dùng ngoài - Benzoic acid, Salicylic acid
Vaseline pure
Vaseline pure - SĐK sdk-opc-vp - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vaseline pure Thuốc mỡ - Vaseline