Danh sách

Alphachymotrypsin

0
Alphachymotrypsin - SĐK VD-10362-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphachymotrypsin - Chymotrypsin 10mg

Colocol sachet 80

0
Colocol sachet 80 - SĐK VD-20817-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colocol sachet 80 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Paracetamol 80mg

Colocol codein

0
Colocol codein - SĐK VD-21354-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colocol codein Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Colocol sachet 150

0
Colocol sachet 150 - SĐK VD-20816-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colocol sachet 150 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Paracetamol 150mg

Taphenplus 325

0
Taphenplus 325 - SĐK VD-28440-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Taphenplus 325 Viên nén bao phim - Paracetamol 325mg

Taphenplus 500

0
Taphenplus 500 - SĐK VD-28441-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Taphenplus 500 Viên nén - Paracetamol 500mg

Glucosamin

0
Glucosamin - SĐK VD-27030-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Glucosamin Viên nang cứng - Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg

Colludoll

0
Colludoll - SĐK VD-29094-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colludoll Viên nang cứng - Diacerein 25mg
Thuốc Colocol 500 - SĐK VD-29095-18

Colocol 500

0
Colocol 500 - SĐK VD-29095-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colocol 500 Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg
Thuốc Colocol suppo 80 - SĐK VD-2002-06

Colocol suppo 80

0
Colocol suppo 80 - SĐK VD-2002-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colocol suppo 80 Viên thuốc đạn - Paracetamol