Danh sách

SaVi Cilostazol 100

0
SaVi Cilostazol 100 - SĐK VD-33530-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. SaVi Cilostazol 100 Viên nén bao phim - Cilostazol 100mg

Migtana 25

0
Migtana 25 - SĐK VD-24266-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Migtana 25 Viên nén bao phim - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Migtana 50

0
Migtana 50 - SĐK VD-24849-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Migtana 50 Viên nén bao phim - Sumatriptan 50mg

SaVipezil

0
SaVipezil - SĐK VD-31163-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SaVipezil Viên nén bao phim - Praziquantel 600mg

Lamivudine Savi 100

0
Lamivudine Savi 100 - SĐK VD-21891-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lamivudine Savi 100 Viên nén bao phim - Lamivudin 100 mg

Lamivudine Savi 150

0
Lamivudine Savi 150 - SĐK VD-21892-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lamivudine Savi 150 Viên nén bao phim - Lamivudin 150 mg

Zidolam SaVi

0
Zidolam SaVi - SĐK VD-23015-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidolam SaVi Viên nén bao phim - Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg

SaVi Albendazol 200

0
SaVi Albendazol 200 - SĐK VD-24850-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SaVi Albendazol 200 Viên nén bao phim - Albendazol 200mg

SaVi Lisinopril 5

0
SaVi Lisinopril 5 - SĐK VD-24852-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SaVi Lisinopril 5 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg

SaViAlben 400

0
SaViAlben 400 - SĐK VD-27052-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SaViAlben 400 Viên nén bao phim - Albendazol 400mg