Danh sách

Fuxofen 20

0
Fuxofen 20 - SĐK VD-27038-17 - Thuốc hướng tâm thần. Fuxofen 20 Viên nén bao phim - Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg

Fuxofen 10

0
Fuxofen 10 - SĐK VD-27037-17 - Thuốc hướng tâm thần. Fuxofen 10 Viên nén bao phim - Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 10mg

Demencur 150

0
Demencur 150 - SĐK VD-27034-17 - Thuốc hướng tâm thần. Demencur 150 Viên nén bao phim - Pregabalin 150mg

Demencur 75

0
Demencur 75 - SĐK VD-27035-17 - Thuốc hướng tâm thần. Demencur 75 Viên nén bao phim - Pregabalin 75mg

Donepezil ODT 10

0
Donepezil ODT 10 - SĐK VD-27036-17 - Thuốc hướng tâm thần. Donepezil ODT 10 Viên nén phân tán trong miệng - Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg

Betahistin 24

0
Betahistin 24 - SĐK VD-27033-17 - Thuốc hướng tâm thần. Betahistin 24 Viên nén bao phim - Betahistin dihydroclorid 24mg

SaVi Betahistine 16

0
SaVi Betahistine 16 - SĐK VD-29836-18 - Thuốc hướng tâm thần. SaVi Betahistine 16 Viên nén - Betahistin dihydroclorid 16mg

SaVi Betahistine 8

0
SaVi Betahistine 8 - SĐK VD-29119-18 - Thuốc hướng tâm thần. SaVi Betahistine 8 Viên nén - Betahistin dihydroclorid 8mg

SaVi Olanzapine 5

0
SaVi Olanzapine 5 - SĐK VD-29124-18 - Thuốc hướng tâm thần. SaVi Olanzapine 5 Viên nén bao phim - Olanzapin 5mg

SaVi Quetiapine 25

0
SaVi Quetiapine 25 - SĐK VD-29838-18 - Thuốc hướng tâm thần. SaVi Quetiapine 25 Viên nén bao phim - Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25mg