Danh sách

SaVi Valsartan PIus HCT 80/12.5

0
SaVi Valsartan PIus HCT 80/12.5 - SĐK VD-23010-15 - Thuốc tim mạch. SaVi Valsartan PIus HCT 80/12.5 Viên nén bao phim - Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg

Bredomax 300

0
Bredomax 300 - SĐK VD-23652-15 - Thuốc tim mạch. Bredomax 300 Viên nang cứng - Fenofibrat 300 mg

SaVi Gemfibrozil 300

0
SaVi Gemfibrozil 300 - SĐK VD-24272-16 - Thuốc tim mạch. SaVi Gemfibrozil 300 Viên nén bao phim - Gemfibrozil 300mg

SaVi Valsartan 160

0
SaVi Valsartan 160 - SĐK VD-25269-16 - Thuốc tim mạch. SaVi Valsartan 160 Viên nén bao phim - Valsartan 160mg

SaViDopril 8

0
SaViDopril 8 - SĐK VD-24274-16 - Thuốc tim mạch. SaViDopril 8 Viên nén bao phim - Perindopril erbumin 8mg

SaViDopril Plus

0
SaViDopril Plus - SĐK VD-25270-16 - Thuốc tim mạch. SaViDopril Plus Viên nén bao phim - Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg

Simvastatin Savi 20

0
Simvastatin Savi 20 - SĐK VD-25275-16 - Thuốc tim mạch. Simvastatin Savi 20 Viên nén bao phim - Simvastatin 20mg

Prevasel 10

0
Prevasel 10 - SĐK VD-25265-16 - Thuốc tim mạch. Prevasel 10 Viên nén bao phim - Pravastatin natri 10mg

Bivolcard 5

0
Bivolcard 5 - SĐK VD-24265-16 - Thuốc tim mạch. Bivolcard 5 Viên nén bao phim - Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg

Atorvastatin SaVi 40

0
Atorvastatin SaVi 40 - SĐK VD-24263-16 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin SaVi 40 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg