Danh sách

Atorvastatin SaVi 80

0
Atorvastatin SaVi 80 - SĐK VD-24264-16 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin SaVi 80 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg

SaVi Fluvastatin 40

0
SaVi Fluvastatin 40 - SĐK VD-27047-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Fluvastatin 40 Viên nén bao phim - Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg
Thuốc SaVi Losartan 100 - SĐK VD-27048-17

SaVi Losartan 100

0
SaVi Losartan 100 - SĐK VD-27048-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Losartan 100 Viên nén bao phim - Losartan kali 100mg

SaVi Rosuvastatin 10

0
SaVi Rosuvastatin 10 - SĐK VD-27050-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Rosuvastatin 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin 10mg

SaVi Telmisartan 80

0
SaVi Telmisartan 80 - SĐK VP-26258-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Telmisartan 80 Viên nén - Telmisartan 80mg

SaVi Valsartan HCT 160/25

0
SaVi Valsartan HCT 160/25 - SĐK VD-27051-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Valsartan HCT 160/25 Viên nén bao phim - Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid

SaViDopril Plus

0
SaViDopril Plus - SĐK VD-26260-17 - Thuốc tim mạch. SaViDopril Plus Viên nén bao phim - Perindopril erbumin 4mg; Indapamid hemihydrat 1,25mg

Savi Carvedilol 12.5

0
Savi Carvedilol 12.5 - SĐK VD-26256-17 - Thuốc tim mạch. Savi Carvedilol 12.5 Viên nén bao phim - Carvedilol 12,5mg

Ramifix 2,5

0
Ramifix 2,5 - SĐK VD-26253-17 - Thuốc tim mạch. Ramifix 2,5 Viên nén - Ramipril 2,5mg

Ramifix 5

0
Ramifix 5 - SĐK VD-26254-17 - Thuốc tim mạch. Ramifix 5 Viên nén - Ramipril 5mg