Trang chủ 2020
Danh sách
Atorvastatin SaVi 80
Atorvastatin SaVi 80 - SĐK VD-24264-16 - Thuốc tim mạch. Atorvastatin SaVi 80 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg
SaVi Fluvastatin 40
SaVi Fluvastatin 40 - SĐK VD-27047-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Fluvastatin 40 Viên nén bao phim - Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg
SaVi Losartan 100
SaVi Losartan 100 - SĐK VD-27048-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Losartan 100 Viên nén bao phim - Losartan kali 100mg
SaVi Rosuvastatin 10
SaVi Rosuvastatin 10 - SĐK VD-27050-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Rosuvastatin 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin 10mg
SaVi Telmisartan 80
SaVi Telmisartan 80 - SĐK VP-26258-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Telmisartan 80 Viên nén - Telmisartan 80mg
SaVi Valsartan HCT 160/25
SaVi Valsartan HCT 160/25 - SĐK VD-27051-17 - Thuốc tim mạch. SaVi Valsartan HCT 160/25 Viên nén bao phim - Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid
SaViDopril Plus
SaViDopril Plus - SĐK VD-26260-17 - Thuốc tim mạch. SaViDopril Plus Viên nén bao phim - Perindopril erbumin 4mg; Indapamid hemihydrat 1,25mg
Savi Carvedilol 12.5
Savi Carvedilol 12.5 - SĐK VD-26256-17 - Thuốc tim mạch. Savi Carvedilol 12.5 Viên nén bao phim - Carvedilol 12,5mg
Ramifix 2,5
Ramifix 2,5 - SĐK VD-26253-17 - Thuốc tim mạch. Ramifix 2,5 Viên nén - Ramipril 2,5mg
Ramifix 5
Ramifix 5 - SĐK VD-26254-17 - Thuốc tim mạch. Ramifix 5 Viên nén - Ramipril 5mg