Trang chủ 2020
Danh sách
Irbelorzed 150/12,5
Irbelorzed 150/12,5 - SĐK VD-27039-17 - Thuốc tim mạch. Irbelorzed 150/12,5 Viên nén bao phim - Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Irbelorzed 300/12,5
Irbelorzed 300/12,5 - SĐK VD-27040-17 - Thuốc tim mạch. Irbelorzed 300/12,5 Viên nén bao phim - Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
UmenoHCT 20/12,5
UmenoHCT 20/12,5 - SĐK VD-29132-18 - Thuốc tim mạch. UmenoHCT 20/12,5 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
UmenoHCT 20/25
UmenoHCT 20/25 - SĐK VD-29133-18 - Thuốc tim mạch. UmenoHCT 20/25 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg
UmenoHCT 10/12,5
UmenoHCT 10/12,5 - SĐK VD-29131-18 - Thuốc tim mạch. UmenoHCT 10/12,5 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Prololsavi 10
Prololsavi 10 - SĐK VD-29115-18 - Thuốc tim mạch. Prololsavi 10 Viên nén bao phim - Bisoprolol fumarat 10mg
Rosuvastatin SaVi 10
Rosuvastatin SaVi 10 - SĐK VD-29117-18 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin SaVi 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Sa Vi Losartan 50
Sa Vi Losartan 50 - SĐK VD-29122-18 - Thuốc tim mạch. Sa Vi Losartan 50 Viên nén bao phim - Losartan kali 50mg
Sartan
Sartan - SĐK VD-29835-18 - Thuốc tim mạch. Sartan Viên nén bao phim - Candesartan cilexetil 32mg
SaVi Lisinopril 10
SaVi Lisinopril 10 - SĐK VD-29121-18 - Thuốc tim mạch. SaVi Lisinopril 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg