Danh sách

Irbelorzed 150/12,5

0
Irbelorzed 150/12,5 - SĐK VD-27039-17 - Thuốc tim mạch. Irbelorzed 150/12,5 Viên nén bao phim - Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Irbelorzed 300/12,5

0
Irbelorzed 300/12,5 - SĐK VD-27040-17 - Thuốc tim mạch. Irbelorzed 300/12,5 Viên nén bao phim - Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

UmenoHCT 20/12,5

0
UmenoHCT 20/12,5 - SĐK VD-29132-18 - Thuốc tim mạch. UmenoHCT 20/12,5 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

UmenoHCT 20/25

0
UmenoHCT 20/25 - SĐK VD-29133-18 - Thuốc tim mạch. UmenoHCT 20/25 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg

UmenoHCT 10/12,5

0
UmenoHCT 10/12,5 - SĐK VD-29131-18 - Thuốc tim mạch. UmenoHCT 10/12,5 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Prololsavi 10

0
Prololsavi 10 - SĐK VD-29115-18 - Thuốc tim mạch. Prololsavi 10 Viên nén bao phim - Bisoprolol fumarat 10mg

Rosuvastatin SaVi 10

0
Rosuvastatin SaVi 10 - SĐK VD-29117-18 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin SaVi 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Sa Vi Losartan 50

0
Sa Vi Losartan 50 - SĐK VD-29122-18 - Thuốc tim mạch. Sa Vi Losartan 50 Viên nén bao phim - Losartan kali 50mg

Sartan

0
Sartan - SĐK VD-29835-18 - Thuốc tim mạch. Sartan Viên nén bao phim - Candesartan cilexetil 32mg

SaVi Lisinopril 10

0
SaVi Lisinopril 10 - SĐK VD-29121-18 - Thuốc tim mạch. SaVi Lisinopril 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg