Danh sách

Thuốc đau răng

0
Thuốc đau răng - SĐK VNA-1623-04 - Dầu xoa - Cao xoa. Thuốc đau răng Cồn thuốc - Tế tân, Ðinh hương

Nước rửa phụ khoa gynos

0
Nước rửa phụ khoa gynos - SĐK VNA-3697-00 - Thuốc phụ khoa. Nước rửa phụ khoa gynos Thuốc dùng ngoài - Benzoic acid, Salicylic acid

Cloramphenicol 0,4%

0
Cloramphenicol 0,4% - SĐK V1166-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cloramphenicol 0,4% Dung dịch nhỏ mắt - Chloramphenicol

Glycerin 45%

0
Glycerin 45% - SĐK S839-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Glycerin 45% Dung dịch dùng ngoài - Glycerin

Gynodar 5gam

0
Gynodar 5gam - SĐK S840-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Gynodar 5gam Thuốc bột - Berberine hydrochloride, Boric acid, potassium, Aluminum sulfate

Thuốc đỏ 1%

0
Thuốc đỏ 1% - SĐK S842-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 1% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Mercurochrome

Nước súc miệng Thymol

0
Nước súc miệng Thymol - SĐK S36-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng Thymol Dung dịch súc miệng - Thymol

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK S841-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch thuốc dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Dung dịch Povidone iodine 10%

0
Dung dịch Povidone iodine 10% - SĐK VNA-4684-02 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Povidone iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Cồn sát trùng 70

0
Cồn sát trùng 70 - SĐK S838-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn sát trùng 70 Dung dịch dùng ngoài - Ethanol