Danh sách

Merynal

0
Merynal - SĐK V472-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Merynal Viên nén đặt - Chloramphenicol, Dexamethasone, Nystatin, Metronidazole

Merynal V

0
Merynal V - SĐK V979-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Merynal V Viên nén đặt - Chloramphenicol, Nystatin, Metronidazole

clotrimazol

0
clotrimazol - SĐK V1294-h12-06 - Thuốc phụ khoa. clotrimazol Viên nén đặt âm đạo - Clotrimazole

Clotrimazol 100mg

0
Clotrimazol 100mg - SĐK VNA-3266-00 - Thuốc phụ khoa. Clotrimazol 100mg Viên đặt âm đạo - Clotrimazole

Merynal

0
Merynal - SĐK VD-2509-07 - Thuốc phụ khoa. Merynal Viên nén đặt âm đạo - Metronidazole, Dexamethasone acetate, Chloramphenicol, Nystatin

Merynal-V

0
Merynal-V - SĐK VD-2510-07 - Thuốc phụ khoa. Merynal-V Viên nén đặt âm đạo - Metronidazole, Chloramphenicol, Nystatin

Clotrimazol 100mg

0
Clotrimazol 100mg - SĐK VD-2499-07 - Thuốc phụ khoa. Clotrimazol 100mg Viên nén đặt - Clotrimazole

Bổ dưỡng thang

0
Bổ dưỡng thang - SĐK V90-H12-10 - Thuốc khác. Bổ dưỡng thang Thuốc thang - Thục địa, Hoài sơn, Thiên niên kiện, Ðảng sâm, Hà thủ ô đỏ, Táo tàu, Ðương quy, Bạch truật, Xuyên khung,

Bổ dưỡng thang

0
Bổ dưỡng thang - SĐK V90-H12-10 - Thuốc khác. Bổ dưỡng thang - Thục địa, Hoài sơn, Thiên niên kiện, Đảng sâm, Hà thủ ô đỏ, Táo tàu, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung,...

Tenamyd HC 400

0
Tenamyd HC 400 - SĐK VD-11212-10 - Thuốc khác. Tenamyd HC 400 - Bionic Tige Bone Powder 400mg