Danh sách

Tranlacol

0
Tranlacol - SĐK VD-19174-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Tranlacol Thuốc kem bôi da - Dexamethason acetac 4 mg; Cloramphenicol 160 mg

Tranlacol

0
Tranlacol - SĐK VD-19174-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Tranlacol Thuốc kem bôi da - Dexamethason acetac 4 mg; Cloramphenicol 160 mg

Prednisolon – Delta

0
Prednisolon - Delta - SĐK VD-11334-10 - Thuốc khác. Prednisolon - Delta - Prednisolon 5mg

Cortimax

0
Cortimax - SĐK VD-25004-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cortimax Kem bôi ngoài da - Mỗi lọ 8g chứa Triamcinolon acetonid 0,008g; Cloramphenicol 0,16g
Thuốc Tomax Genta - SĐK VD-25006-16

Tomax Genta

0
Tomax Genta - SĐK VD-25006-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax Genta Kem bôi da - Mỗi tuýp 6g chứa Clotrimazol 0,06g; Triamcinolon acetonid 0,006g; Gentamicin sulfat 0,006g
Thuốc Tinecol - SĐK VD-27462-17

Tinecol

0
Tinecol - SĐK VD-27462-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecol Kem bôi ngoài da - Mỗi lọ 6g chứa Miconazol nitrat 0,12g; Resorcinol 0,036g
Thuốc Kentax - SĐK VD-24521-16

Kentax

0
Kentax - SĐK VD-24521-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kentax Kem bôi ngoài da - Tuýp 5g kem chứa Ketoconazol 0,1 g

JordapolUltra

0
JordapolUltra - SĐK VD-19173-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. JordapolUltra Viên nén dài bao phim - Paracetamol 500 mg; Cafein 50 mg

JordapolUltra

0
JordapolUltra - SĐK VD-19173-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. JordapolUltra Viên nén dài bao phim - Paracetamol 500 mg; Cafein 50 mg

Alpha-Hydrolyzin

0
Alpha-Hydrolyzin - SĐK VD-23283-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alpha-Hydrolyzin Viên nén - Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2 mg