Danh sách

Medsidin 300

0
Medsidin 300 - SĐK VD-31382-18 - Khoáng chất và Vitamin. Medsidin 300 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2,5g chứa Cefdinir 300 mg

Lecifex 500

0
Lecifex 500 - SĐK VD-30812-18 - Khoáng chất và Vitamin. Lecifex 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,45 mg) 500 mg

Metdia 850

0
Metdia 850 - SĐK VD-33854-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Metdia 850 Viên nén bao phim - Metformin hydroclorid 850 mg

Fascip 250

0
Fascip 250 - SĐK VD-30807-18 - Thuốc khác. Fascip 250 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefradin 250 mg

Nixazide

0
Nixazide - SĐK VD-28506-17 - Thuốc khác. Nixazide Viên nang cứng (vàng) - Nifuroxazid 200 mg

Tizalon 2

0
Tizalon 2 - SĐK VD-27475-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Tizalon 2 Viên nén - Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg

Deraful

0
Deraful - SĐK VD-28498-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Deraful Viên nén bao phim - Mephenesin 250 mg

Mysomed 750

0
Mysomed 750 - SĐK VD-29456-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Mysomed 750 Viên nén - Methocarbamol 750 mg

Topxol 50

0
Topxol 50 - SĐK VD-30814-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Topxol 50 Viên nén bao phim - Tolperison hydrochlorid 50 mg

Spaverox

0
Spaverox - SĐK VD-30813-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Spaverox Viên nén - Drotaverin hydroclorid 40mg