Danh sách

Thuốc Tùng lộc thanh nhiệt tán - SĐK VD-26546-17

Tùng lộc thanh nhiệt tán

0
Tùng lộc thanh nhiệt tán - SĐK VD-26546-17 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Tùng lộc thanh nhiệt tán Thuốc bột - Mỗi 5g chứa Hoạt thạch 4,3g; Cam thảo 0,7g
Thuốc Tùng lộc chỉ tả - SĐK VD-26544-17

Tùng lộc chỉ tả

0
Tùng lộc chỉ tả - SĐK VD-26544-17 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Tùng lộc chỉ tả Thuốc cốm - Mỗi 5g chứa Sơn tra 0,69g; Phục linh 0,69g; Mạch nha 0,86g; Bạch chỉ 0,86g; Lai phục tử 0,69g; Liên kiều 0,52g; Lục thần khúc 0,34g; Sử quân tử 0,34g
Thuốc Tùng lộc bảo chi đan - SĐK VD-26543-17

Tùng lộc bảo chi đan

0
Tùng lộc bảo chi đan - SĐK VD-26543-17 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Tùng lộc bảo chi đan Viên nang cứng - Cao đặc tổng hợp (tương đương với các dược liệu Bạch truật 800mg; Hoạt thạch 160mg; Sài hồ 160mg; Bán hạ 400mg; Khương hoạt 160mg; Thăng ma 160mg; Cam thảo 160mg; Phục linh 400mg; Hoàng liên 400mg) 252mg
Thuốc Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc - SĐK VD-27501-17

Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc

0
Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc - SĐK VD-27501-17 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc Thuốc bột uống - Mỗi gói bột 8 g chứa Nhân sâm 0,5g; Đảng sâm 1g; Bạch linh 0,7g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,45g; Hoài sơn 0,55g; Ý dĩ 0,5g; Khiếm thực 0,3g; Liên nhục 1,2g; Mạch nha 0,5g; Sử quân tử 0,4g; Sơn tra 0,5g; Thần khúc 0,2g; Cốc tinh thảo 0,12g; Bạch biển đậu
Thuốc Cam Tùng Lộc - SĐK VD-28532-17

Cam Tùng Lộc

0
Cam Tùng Lộc - SĐK VD-28532-17 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Cam Tùng Lộc Siro - Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu Liên nhục 14,4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật 7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g; Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu 3,72g; Thần khúc 2

Thuốc cam tùng lộc

0
Thuốc cam tùng lộc - SĐK VD-32389-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Thuốc cam tùng lộc Viên nang cứng - Cao đặc hỗn hợp dược liệu 535mg (tương ứng với Liên nhục 1,5g; Đảng sâm 1,25g; Bạch linh 0,875g; Bạch truật 0,75g; Hoài sơn 0,687g; Cát lâm sâm 0,625g; Mạch nha 0,625g; Sơn tra 0,625g; Ý dĩ 0,625g; Cam thảo 0,563g; Sử quân tử 0,5g; Khiếm thực 0,375g; Bạch biển đậu 0,387g; Thần khúc 0,25g; Ô tặc cốt 0,213g; Cốc tinh thảo 0,15g

Mebi – NBD

0
Mebi - NBD - SĐK VD-30828-18 - Thuốc khác. Mebi - NBD Thuốc nước - Mỗi 120 ml chứa Men bia ép tinh chế 48g