Trang chủ 2020
Danh sách
Mibeproxil
Mibeproxil - SĐK QLĐB-622-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mibeproxil viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Mibelexin 500 mg
Mibelexin 500 mg - SĐK VD-31404-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mibelexin 500 mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
Mibelexin 250 mg
Mibelexin 250 mg - SĐK VD-30846-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mibelexin 250 mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Vispi fort
Vispi fort - SĐK VD-33922-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vispi fort Viên nén bao phim - Spiramycin (tương đương 3 MIU) 625mg
Vispime
Vispime - SĐK VD-33923-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vispime Viên nén bao phim - Spiramycin 0,75MIU; Metronidazol 125mg
Hasanox
Hasanox - SĐK VD-33904-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hasanox Viên nang cứng - Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg
Risperidon 2
Risperidon 2 - SĐK VD-19688-13 - Thuốc hướng tâm thần. Risperidon 2 Viên nén dài bao phim - Risperidon 2 mg
Piracetam 800
Piracetam 800 - SĐK VD-19687-13 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 800 Viên nén dài bao phim - Piracetam 800 mg
Mibeserc 16 mg
Mibeserc 16 mg - SĐK VD-30847-18 - Thuốc hướng tâm thần. Mibeserc 16 mg Viên nén bao phim - Betahistidine dihydroclorid 16mg
Levetacis 1000
Levetacis 1000 - SĐK VD-30843-18 - Thuốc hướng tâm thần. Levetacis 1000 Viên nén bao phim - Levetiracetam 1000mg