Danh sách

Thuốc Neo-Beta - SĐK VD-25995-16

Neo-Beta

0
Neo-Beta - SĐK VD-25995-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Neo-Beta Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 5 ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17500IU; Betamethason natri phosphat 5mg
Thuốc Spaylax - SĐK VD-19201-13

Spaylax

0
Spaylax - SĐK VD-19201-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Spaylax Dung dịch xịt mũi - Xylometazolin hydroclorid 7,5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 52.500IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg
Thuốc Otivacin - SĐK VD-19199-13

Otivacin

0
Otivacin - SĐK VD-19199-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Otivacin Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg
Thuốc Tobradico - SĐK VD-19202-13

Tobradico

0
Tobradico - SĐK VD-19202-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobradico Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml

Otivacin

0
Otivacin - SĐK VD-19199-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Otivacin Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg

Glycyl Funtumin hydrochlorid

0
Glycyl Funtumin hydrochlorid - SĐK VD-21770-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Glycyl Funtumin hydrochlorid Nguyên liệu Bột kết tinh - Glycyl Funtumin Hydrochlorid
Thuốc Cipmedic - SĐK VD-25493-16

Cipmedic

0
Cipmedic - SĐK VD-25493-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cipmedic Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Ciprofloxacin hydrochlorid 15mg