Trang chủ 2020
Danh sách
Hufotaxime
Hufotaxime - SĐK VD-12021-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hufotaxime - Cefotaxim sodium tương ứng với 1gam Cefotaxim
Huforazone
Huforazone - SĐK VD-12020-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Huforazone - Cefoperazone sodium tương ứng với 1g Cefoperazon
Newtiam
Newtiam - SĐK VD-25506-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newtiam Bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g
Rovajec
Rovajec - SĐK VD-13218-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovajec Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone 1g
Statalli
Statalli - SĐK VD-25508-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Statalli Viên nang cứng - Cephradin 500mg
Kecefcin
Kecefcin - SĐK VD-28587-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kecefcin Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
Philoxim
Philoxim - SĐK VD-13211-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Philoxim Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim 1g
Habucef
Habucef - SĐK VD-27579-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Habucef Viên nang cứng - Cephradine
Tacedox
Tacedox - SĐK VD-32443-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tacedox Viên nang cứng - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
Manpos
Manpos - SĐK VD-32440-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Manpos Viên nang cứng - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg