Danh sách

Fosmicin

0
Fosmicin - SĐK VN-0939-06 - Khoáng chất và Vitamin. Fosmicin Thuốc tiêm-2g - Fosfomycin

Miotin

0
Miotin - SĐK VN-7685-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miotin Thuốc cốm - Mydecamicin

Fosmicin

0
Fosmicin - SĐK VN-0939-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosmicin Thuốc tiêm-2g - Fosfomycin

Fosmicin-S for Otic

0
Fosmicin-S for Otic - SĐK VN-8240-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosmicin-S for Otic Bột pha dung dịch nhỏ tai - Fosfomycin Natri

Fosmicin for I.V.Use 1g

0
Fosmicin for I.V.Use 1g - SĐK VN-13784-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosmicin for I.V.Use 1g Bột pha tiêm - Fosfomycin Sodium

Fosmicin for I.V.Use 2g

0
Fosmicin for I.V.Use 2g - SĐK VN-13785-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosmicin for I.V.Use 2g Bột pha tiêm - Fosfomycin Sodium

Fosmicin tablets 250mg

0
Fosmicin tablets 250mg - SĐK VN-15982-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosmicin tablets 250mg viên nén - Fosfomycin calcium hydrate

Fosmicin tablets 500

0
Fosmicin tablets 500 - SĐK VN-15983-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosmicin tablets 500 viên nén - Fosfomycin calcium hydrate
Thuốc Fosmicin - SĐK VN-0509-06

Fosmicin

0
Fosmicin - SĐK VN-0509-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosmicin Thuốc tiêm-1g - Fosfomycin