Danh sách

Cijoint

0
Cijoint - SĐK VN-18565-14 - Thuốc hướng tâm thần. Cijoint Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Gabalept – 300

0
Gabalept - 300 - SĐK VN-17754-14 - Thuốc hướng tâm thần. Gabalept - 300 Viên nang cứng - Gabapentin 300mg

Neurocetam-400

0
Neurocetam-400 - SĐK VN-18711-15 - Thuốc hướng tâm thần. Neurocetam-400 Viên nang cứng - Piracetam 400mg

Nurocol

0
Nurocol - SĐK VN-18721-15 - Thuốc hướng tâm thần. Nurocol Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Diorophyl 400mg

0
Diorophyl 400mg - SĐK VN-19275-15 - Thuốc hướng tâm thần. Diorophyl 400mg Viên nang cứng - Piracetam 400mg

Actibon

0
Actibon - SĐK VN-18587-15 - Thuốc hướng tâm thần. Actibon Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg
Thuốc Opelan-5 - SĐK VN-16334-13

Opelan-5

0
Opelan-5 - SĐK VN-16334-13 - Thuốc hướng tâm thần. Opelan-5 Viên nén bao phim - Olanzapine 5mg

Metadroxyl

0
Metadroxyl - SĐK VN-3103-07 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Metadroxyl Viên nén bao phim-500mg - Metadoxine
Thuốc Metadroxyl - SĐK VN-15993-12

Metadroxyl

0
Metadroxyl - SĐK VN-15993-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Metadroxyl Viên nén bao phim - Metadoxine