Danh sách

Linzec

0
Linzec - SĐK VN-9689-05 - Khoáng chất và Vitamin. Linzec Thuốc bột pha tiêm - Cefazoline

Fixcap

0
Fixcap - SĐK VN-9779-10 - Khoáng chất và Vitamin. Fixcap Viên nang - Cefixime

Fixcap

0
Fixcap - SĐK VN-8251-04 - Khoáng chất và Vitamin. Fixcap Viên nang - Cefixime

Fixcap-DT

0
Fixcap-DT - SĐK VN-0540-06 - Khoáng chất và Vitamin. Fixcap-DT Viên nén hòa tan-100mg - Cefixime

Ceftazidime

0
Ceftazidime - SĐK VN-9688-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftazidime Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime

Cefotaxime for injection

0
Cefotaxime for injection - SĐK VN-7951-03 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime for injection Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime

Cefacure 250mg

0
Cefacure 250mg - SĐK VN-8857-09 - Thuốc khác. Cefacure 250mg Viên nang cứng -

Cefacure 500mg

0
Cefacure 500mg - SĐK VN-8858-09 - Thuốc khác. Cefacure 500mg Viên nang cứng -

Simorchid-20

0
Simorchid-20 - SĐK VN-6240-08 - Thuốc tim mạch. Simorchid-20 Viên nén bao - Simvastatin

Spizef

0
Spizef - SĐK VN-7950-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spizef Viên nén bao phim - Cefuroxime