Danh sách

Zadaxin

0
Zadaxin - SĐK VN-0710-06 - Huyết thanh và Globulin miễn dịch. Zadaxin Bột đông khô pha tiêm-1,6mg - Thymosin Alpha 1
Thuốc Zadaxin - SĐK VN-10075-10

Zadaxin

0
Zadaxin - SĐK VN-10075-10 - Huyết thanh và Globulin miễn dịch. Zadaxin Bột đông khô pha tiêm - Thymosin Alpha 1

Zadaxin

0
Zadaxin - SĐK VN-8053-09 - Huyết thanh và Globulin miễn dịch. Zadaxin Bột đông khô pha tiêm - Thymosin Alpha 1

Iopamiro

0
Iopamiro - SĐK VN-18197-14 - Thuốc khác. Iopamiro Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch - Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml

Iopamiro

0
Iopamiro - SĐK VN-18198-14 - Thuốc khác. Iopamiro Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch - Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml

Iopamiro

0
Iopamiro - SĐK VN-18200-14 - Thuốc khác. Iopamiro Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch - Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml

Iopamiro

0
Iopamiro - SĐK VN-18199-14 - Thuốc khác. Iopamiro Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch - Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml

Multihance

0
Multihance - SĐK VN3-146-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) 334mg (0,5M)/ml

Multihance

0
Multihance - SĐK VN2-200-13 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine) 334mg (0,5M)/ml

Sivextro

0
Sivextro - SĐK VN3-145-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sivextro Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền - Teldizolid Phosphate 200mg