Danh sách

Accupril

0
Accupril - SĐK VN-19302-15 - Thuốc tim mạch. Accupril Viên nén bao phim - Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 5mg

Carduran

0
Carduran - SĐK VN-21935-19 - Thuốc tim mạch. Carduran Viên nén - Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) 2mg
Thuốc Caduet - SĐK VN-21933-19

Caduet

0
Caduet - SĐK VN-21933-19 - Thuốc tim mạch. Caduet Viên nén bao phim - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 10mg

Caduet

0
Caduet - SĐK VN-21934-19 - Thuốc tim mạch. Caduet Viên nén bao phim - Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 20mg

Tab. Luzalpine

0
Tab. Luzalpine - SĐK VN-7051-08 - Thuốc hướng tâm thần. Tab. Luzalpine Viên nén bao phim - Olanzapine

Lyrica

0
Lyrica - SĐK VN-16856-13 - Thuốc hướng tâm thần. Lyrica Viên nang cứng - Pregabalin 150 mg

Neurontin

0
Neurontin - SĐK VN-16857-13 - Thuốc hướng tâm thần. Neurontin Viên nang cứng - Gabapentin 300mg
Thuốc Lyrica - SĐK VN-16347-13

Lyrica

0
Lyrica - SĐK VN-16347-13 - Thuốc hướng tâm thần. Lyrica Viên nang cứng - Pregabalin 75mg
Thuốc Champix - SĐK VN-14767-12

Champix

0
Champix - SĐK VN-14767-12 - Thuốc hướng tâm thần. Champix Viên nén - Varenicline (dạng muối tartrate)
Thuốc Champix - SĐK VN-14766-12

Champix

0
Champix - SĐK VN-14766-12 - Thuốc hướng tâm thần. Champix Viên nén - Varenicline (dạng muối tartrate)