Trang chủ 2020
Danh sách
Cefax – 250 capsule
Cefax - 250 capsule - SĐK VN-18078-14 - Thuốc khác. Cefax - 250 capsule Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg
Sakaprim
Sakaprim - SĐK VN-20087-16 - Thuốc khác. Sakaprim Bột pha tiêm - Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g
Sekaxi 100 DT
Sekaxi 100 DT - SĐK VN-21444-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sekaxi 100 DT Viên nén phân tán - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100 mg
Sepy-O-100
Sepy-O-100 - SĐK VN-12356-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sepy-O-100 Viên nén phân tán - Cefpodoxime proxetil
Sepy-O-200
Sepy-O-200 - SĐK VN-12357-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sepy-O-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil
Redamox 156 Dry syrup
Redamox 156 Dry syrup - SĐK VN-18079-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Redamox 156 Dry syrup Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 125mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat ) 31,25mg
Cefax – 250 Dry Syrup
Cefax - 250 Dry Syrup - SĐK VN-18447-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefax - 250 Dry Syrup Bột pha hỗn dịch uống - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg
Cefax-500 capsule
Cefax-500 capsule - SĐK VN-18448-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefax-500 capsule Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cetalexin monohydrat) 500mg
Saditazo
Saditazo - SĐK VN-19526-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Saditazo Bột pha tiêm - Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
S-Drox 250
S-Drox 250 - SĐK VN-19336-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. S-Drox 250 Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg/5ml