Danh sách

Lefidim

0
Lefidim - SĐK VN-10949-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lefidim Bột pha tiêm - Ceftazidime

Fotalcix

0
Fotalcix - SĐK VN-10854-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fotalcix Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Dafcef

0
Dafcef - SĐK VN-10853-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dafcef Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Shunopan inj

0
Shunopan inj - SĐK VN-11911-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shunopan inj Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Radincef

0
Radincef - SĐK VN-14062-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Radincef Bột pha tiêm - Cefradine hydrate

Radincef

0
Radincef - SĐK VN-14062-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Radincef Bột pha tiêm - Cefradine hydrate

PL Flocix

0
PL Flocix - SĐK VN-11827-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. PL Flocix Dung dịch tiêm - Levofloxacin hemihydrate

Levioloxe Injection

0
Levioloxe Injection - SĐK VN-12196-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levioloxe Injection Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin hemihydrate

Kocezone Injection

0
Kocezone Injection - SĐK VN-13148-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kocezone Injection Bột pha tiêm - Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium