Danh sách

Bordamin H – 5000

0
Bordamin H - 5000 - SĐK VN-5450-10 - Thuốc khác. Bordamin H - 5000 Bột đông khô để pha tiêm - Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin

Bcloray

0
Bcloray - SĐK VN-14398-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bcloray Dung dịch khí dung - Beclomethasone dipropionate

Bcloray

0
Bcloray - SĐK VN-14398-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bcloray Dung dịch khí dung - Beclomethasone dipropionate

Tazenase

0
Tazenase - SĐK VN-9718-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tazenase Bột đông khô pha tiêm - Chymotrypsin

Greenfalgan

0
Greenfalgan - SĐK VN-9491-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Greenfalgan Dung dịch truyền - Paracetamol

Chymogreen

0
Chymogreen - SĐK VN-10823-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Chymogreen Bột đông khô pha tiêm - Chymotrypsin