Danh sách

Fluocinolon 0,025%

0
Fluocinolon 0,025% - SĐK NC3-H01-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Tuýp - Fluocinolone

Fluocinolon 0,025%

0
Fluocinolon 0,025% - SĐK NC70-H02-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Tuýp - Fluocinolone

beprosazone

0
beprosazone - SĐK NC04-H07-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. beprosazone Thuốc mỡ bôi da - Betamethasone dipropionate, Salicylic acid

Beprosazone

0
Beprosazone - SĐK NC3-H08-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Beprosazone Thuốc mỡ bôi da - Betamethasone dipropionate, Salicylic acid

Aslem

0
Aslem - SĐK NC38-H12-01 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aslem Dung dịch thuốc tiêm - Glycyl funtunin hydrochloride

Aslem

0
Aslem - SĐK NC69-H02-03 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aslem Dung dịch thuốc tiêm - Glycyl funtunin hydrochloride

Aslem 0,3mg

0
Aslem 0,3mg - SĐK NC2-H08-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aslem 0,3mg Dung dịch thuốc tiêm - Glycyl funtunin hydrochloride

Tetracyclin 1%

0
Tetracyclin 1% - SĐK NC32-H09-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 1% Hộp 1 tuýp x 5g - Tetracycline

Tetracyclin 1%

0
Tetracyclin 1% - SĐK NC71-H02-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 1% tuýp 5g - Tetracycline

Chlorovina H

0
Chlorovina H - SĐK NC19-H11-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Chlorovina H Thuốc mỡ - Chloramphenicol, Hydrocortisone