Danh sách

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 63187-342. Hoạt chất Cyclobenzaprine Hydrochloride

Thuốc Amoxicillin 250mg/1

0
Thuốc Amoxicillin Tablet, Chewable 250 mg/1 NDC code 63187-343. Hoạt chất Amoxicillin

Thuốc Nasal Decongestant 30mg/1

0
Thuốc Nasal Decongestant Viên nén 30 mg/1 NDC code 63187-344. Hoạt chất Pseudoephedrine Hydrochloride

Thuốc Lovastatin 40mg/1

0
Thuốc Lovastatin Viên nén 40 mg/1 NDC code 63187-345. Hoạt chất Lovastatin

Thuốc Atorvastatin Calcium 10mg/1

0
Thuốc Atorvastatin Calcium Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 63187-346. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide 100; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide Viên nén, Bao phin 100; 25 mg/1; mg/1 NDC code 63187-347. Hoạt chất Losartan Potassium; Hydrochlorothiazide

Thuốc Mometasone Furoate 1mg/g

0
Thuốc Mometasone Furoate Kem 1 mg/g NDC code 63187-353. Hoạt chất Mometasone Furoate

Thuốc Hydroxyzine hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Hydroxyzine hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 63187-354. Hoạt chất Hydroxyzine Hydrochloride

Thuốc Dextromethorphan Hydrobromide and Promethazine Hydrochloride 15; 6.25mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc Dextromethorphan Hydrobromide and Promethazine Hydrochloride Syrup 15; 6.25 mg/5mL; mg/5mL NDC code 63187-355. Hoạt chất Dextromethorphan Hydrobromide; Promethazine Hydrochloride

Thuốc Doxycycline Hyclate 50mg/1

0
Thuốc Doxycycline Hyclate Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 63187-356. Hoạt chất Doxycycline Hyclate