Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Asenapine maleate 25kg/25kg
Thuốc Asenapine maleate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-916. Hoạt chất Asenapine Maleate
Thuốc ERLOTINIB HYDROCHLORIDE 25kg/25kg
Thuốc ERLOTINIB HYDROCHLORIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-917. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc SELEXIPAG 25kg/25kg
Thuốc SELEXIPAG Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-918. Hoạt chất Selexipag
Thuốc SORAFENIB TOSYLATE 25kg/25kg
Thuốc SORAFENIB TOSYLATE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-919. Hoạt chất Sorafenib Tosylate
Thuốc VENETOCLAX 25kg/25kg
Thuốc VENETOCLAX Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-920. Hoạt chất Venetoclax
Thuốc Obeticholic acid 25kg/25kg
Thuốc Obeticholic acid Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-923. Hoạt chất Obeticholic Acid
Thuốc VILAZODONE HYDROCHLORIDE (FORM-IV) 25kg/25kg
Thuốc VILAZODONE HYDROCHLORIDE (FORM-IV) Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-924. Hoạt chất Vilazodone Hydrochloride
Thuốc NISOLDIPINE 25kg/25kg
Thuốc NISOLDIPINE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-925. Hoạt chất Nisoldipine
Thuốc FELODIPINE 25kg/25kg
Thuốc FELODIPINE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-926. Hoạt chất Felodipine
Thuốc LENALIDOMIDE 25kg/25kg
Thuốc LENALIDOMIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-927. Hoạt chất Lenalidomide