Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Clarithromycin 25kg/25kg
Thuốc Clarithromycin Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-829. Hoạt chất Clarithromycin
Thuốc Clonidine 25kg/25kg
Thuốc Clonidine Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-830. Hoạt chất Clonidine
Thuốc Pregabalin 25kg/25kg
Thuốc Pregabalin Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-831. Hoạt chất Pregabalin
Thuốc Valsartan 25kg/25kg
Thuốc Valsartan Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-832. Hoạt chất Valsartan
Thuốc Febuxostat 25kg/25kg
Thuốc Febuxostat Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-833. Hoạt chất Febuxostat
Thuốc DRONEDARONE HYDROCHLORIDE 25kg/25kg
Thuốc DRONEDARONE HYDROCHLORIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-834. Hoạt chất Dronedarone Hydrochloride
Thuốc Rivastigmine 25kg/25kg
Thuốc Rivastigmine Dạng lỏng 25 kg/25kg NDC code 46708-835. Hoạt chất Rivastigmine
Thuốc CELECOXIB 25kg/25kg
Thuốc CELECOXIB Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-838. Hoạt chất Celecoxib
Thuốc CLARITHROMYCIN 25kg/25kg
Thuốc CLARITHROMYCIN Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-839. Hoạt chất Clarithromycin
Thuốc TADALAFIL 25kg/25kg
Thuốc TADALAFIL Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-841. Hoạt chất Tadalafil