Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pneumocandin B0 1kg/kg
Thuốc Pneumocandin B0 Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51187-0007. Hoạt chất Pneumocandin B0
Thuốc EFINACONAZOLE 100mg/mL
Thuốc EFINACONAZOLE Dung dịch 100 mg/mL NDC code 51265-541. Hoạt chất Efinaconazole
Thuốc OCTINOXATE, TITANIUM DIOXIDE 40; 48.3g/L; g/L
Thuốc OCTINOXATE, TITANIUM DIOXIDE Dạng bột 40; 48.3 g/L; g/L NDC code 51339-043. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc FR179642 1kg/kg
Thuốc FR179642 Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51187-0008. Hoạt chất Fr-179642
Thuốc Rufinamide 200mg/1
Thuốc Rufinamide Viên nén, Bao phin 200 mg/1 NDC code 51148-009. Hoạt chất Rufinamide
Thuốc Mycophenolic Acid 1kg/kg
Thuốc Mycophenolic Acid Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51187-0004. Hoạt chất Mycophenolic Acid
Thuốc OCTINOXATE, TITANIUM DIOXIDE 40; 48.3g/L; g/L
Thuốc OCTINOXATE, TITANIUM DIOXIDE Dạng bột 40; 48.3 g/L; g/L NDC code 51339-044. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc Rufinamide 100mg/1
Thuốc Rufinamide Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 51148-008. Hoạt chất Rufinamide
Thuốc Moxidectin 1kg/kg
Thuốc Moxidectin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51187-0005. Hoạt chất Moxidectin
Thuốc Tacrolimus 1kg/kg
Thuốc Tacrolimus Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51187-0006. Hoạt chất Tacrolimus