Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Polymyxin B Sulfate 1kg/kg
Thuốc Polymyxin B Sulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51551-0306. Hoạt chất Polymyxin B Sulfate
Thuốc Polymyxin B Sulphate 1kg/kg
Thuốc Polymyxin B Sulphate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51551-0304. Hoạt chất Polymyxin B Sulfate
Thuốc PRASTERONE 1kg/kg
Thuốc PRASTERONE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51508-005. Hoạt chất Prasterone
Thuốc Fatty Acid 1g/g
Thuốc Fatty Acid Pellet 1 g/g NDC code 51552-0007. Hoạt chất Palm Kernel Oil
Thuốc Polymyxin B Sulphate 1kg/kg
Thuốc Polymyxin B Sulphate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51551-0103. Hoạt chất Polymyxin B Sulfate
Thuốc Polyethylene Glycol 8000 1g/g
Thuốc Polyethylene Glycol 8000 Granule 1 g/g NDC code 51552-0004. Hoạt chất Polyethylene Glycol 8000
Thuốc Podophyllum Resin 1g/g
Thuốc Podophyllum Resin Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0016. Hoạt chất Podophyllum Resin
Thuốc PEG Blend 1; 1; 1g/g; g/g; g/g
Thuốc PEG Blend Kem 1; 1; 1 g/g; g/g; g/g NDC code 51552-0008. Hoạt chất Polyethylene Glycol 8000; Polyethylene Glycol 400; Polysorbate 80
Thuốc Bacitracin Zinc 1kg/kg
Thuốc Bacitracin Zinc Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51551-0302. Hoạt chất Bacitracin Zinc
Thuốc Polymyxin B Sulfate 1kg/kg
Thuốc Polymyxin B Sulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51551-0305. Hoạt chất Polymyxin B Sulfate