Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc TRIZIVIR 300; 150; 300mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc TRIZIVIR Viên nén, Bao phin 300; 150; 300 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 49702-217. Hoạt chất Abacavir Sulfate; Lamivudine; Zidovudine
Thuốc ZIAGEN 300mg/1
Thuốc ZIAGEN Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 49702-221. Hoạt chất Abacavir Sulfate
Thuốc ZIAGEN 20mg/mL
Thuốc ZIAGEN Dung dịch 20 mg/mL NDC code 49702-222. Hoạt chất Abacavir Sulfate
Thuốc Abacavir and Lamivudine 600; 300mg/1; mg/1
Thuốc Abacavir and Lamivudine Viên nén, Bao phin 600; 300 mg/1; mg/1 NDC code 42291-115. Hoạt chất Abacavir Sulfate; Lamivudine
Thuốc Abacavir and Lamivudine 600; 300mg/1; mg/1
Thuốc Abacavir and Lamivudine Viên nén, Bao phin 600; 300 mg/1; mg/1 NDC code 35573-430. Hoạt chất Abacavir Sulfate; Lamivudine
Thuốc Abacavir and Lamivudine 600; 300mg/1; mg/1
Thuốc Abacavir and Lamivudine Viên nén, Bao phin 600; 300 mg/1; mg/1 NDC code 35573-402. Hoạt chất Abacavir Sulfate; Lamivudine
Thuốc Abacavir 300mg/1
Thuốc Abacavir Viên nén 300 mg/1 NDC code 31722-557. Hoạt chất Abacavir Sulfate
Thuốc Abacavir 20mg/mL
Thuốc Abacavir Dung dịch 20 mg/mL NDC code 31722-562. Hoạt chất Abacavir Sulfate
Thuốc Abacavir and lamivudine 600; 300mg/1; mg/1
Thuốc Abacavir and lamivudine Viên nén, Bao phin 600; 300 mg/1; mg/1 NDC code 70771-1053. Hoạt chất Abacavir Sulfate; Lamivudine
Thuốc Abacavir and lamivudine 600; 300mg/1; mg/1
Thuốc Abacavir and lamivudine Viên nén, Bao phin 600; 300 mg/1; mg/1 NDC code 70710-1049. Hoạt chất Abacavir Sulfate; Lamivudine