Danh sách

Thuốc ADAPALENE 0.1kg/.1kg

0
Thuốc ADAPALENE Dạng bột 0.1 kg/.1kg NDC code 69217-015. Hoạt chất Adapalene

Thuốc ADAPALENE 0.5kg/.5kg

0
Thuốc ADAPALENE Dạng bột 0.5 kg/.5kg NDC code 69217-015. Hoạt chất Adapalene

Thuốc ADAPALENE 0.25kg/.25kg

0
Thuốc ADAPALENE Dạng bột 0.25 kg/.25kg NDC code 69217-015. Hoạt chất Adapalene

Thuốc ADAPALENE 10kg/10kg

0
Thuốc ADAPALENE Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 69217-015. Hoạt chất Adapalene

Thuốc ADAPALENE 25kg/25kg

0
Thuốc ADAPALENE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 69217-015. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Adapalene 1kg/kg

0
Thuốc Adapalene Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-801. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Adapalene 75kg/75kg

0
Thuốc Adapalene Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 53296-0068. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Adapalene 1mg/g

0
Thuốc Adapalene Gel 1 mg/g NDC code 55910-880. Hoạt chất Adapalene

Thuốc ADAPALENE and BENZOYL PEROXIDE 1; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc ADAPALENE and BENZOYL PEROXIDE Gel 1; 25 mg/g; mg/g NDC code 51672-1364. Hoạt chất Adapalene; Benzoyl Peroxide

Thuốc Adapalene 3mg/g

0
Thuốc Adapalene Gel 3 mg/g NDC code 51672-1377. Hoạt chất Adapalene