Danh sách

Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide 3; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide Gel 3; 25 mg/g; mg/g NDC code 51672-1384. Hoạt chất Adapalene; Benzoyl Peroxide

Thuốc Adapalene 1mg/g

0
Thuốc Adapalene Gel 1 mg/g NDC code 21130-708. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Proactiv MD Adapalene 0.1g/100g

0
Thuốc Proactiv MD Adapalene Gel 0.1 g/100g NDC code 11410-956. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Adapalene 3mg/g

0
Thuốc Adapalene Gel 3 mg/g NDC code 0781-7142. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide 1; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide Gel 1; 25 mg/g; mg/g NDC code 0781-7182. Hoạt chất Adapalene; Benzoyl Peroxide

Thuốc Adapalene Topical Solution 1mg/mL

0
Thuốc Adapalene Topical Solution Swab 1 mg/mL NDC code 0682-0053. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide 1; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide Gel 1; 25 mg/g; mg/g NDC code 0472-0310. Hoạt chất Adapalene; Benzoyl Peroxide

Thuốc adapalene 3mg/g

0
Thuốc adapalene Gel 3 mg/g NDC code 0472-0126. Hoạt chất Adapalene

Thuốc Differin 1mg/g

0
Thuốc Differin Gel 1 mg/g NDC code 0299-4910. Hoạt chất Adapalene

Thuốc epiduo forte 3; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc epiduo forte Gel 3; 25 mg/g; mg/g NDC code 0299-5906. Hoạt chất Adapalene; Benzoyl Peroxide