Danh sách

Thuốc VENTOLIN 90ug/1

0
Thuốc VENTOLIN Aerosol, Metered 90 ug/1 NDC code 70518-1081. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc Albuterol 2mg/1

0
Thuốc Albuterol Viên nén 2 mg/1 NDC code 69543-290. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc Albuterol 4mg/1

0
Thuốc Albuterol Viên nén 4 mg/1 NDC code 69543-291. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc Albuterol 2mg/1

0
Thuốc Albuterol Viên nén 2 mg/1 NDC code 69339-126. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc Albuterol 4mg/1

0
Thuốc Albuterol Viên nén 4 mg/1 NDC code 69339-127. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc Albuterol 2mg/1

0
Thuốc Albuterol Viên nén 2 mg/1 NDC code 69238-1344. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc Albuterol 4mg/1

0
Thuốc Albuterol Viên nén 4 mg/1 NDC code 69238-1345. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc Ipratropium Bromide and Albuterol Sulfate 2.5; .5mg/3mL; mg/3mL

0
Thuốc Ipratropium Bromide and Albuterol Sulfate Dung dịch 2.5; .5 mg/3mL; mg/3mL NDC code 69097-173. Hoạt chất Albuterol Sulfate; Ipratropium Bromide

Thuốc PROAIR 90ug/1

0
Thuốc PROAIR Aerosol, Metered 90 ug/1 NDC code 68788-9900. Hoạt chất Albuterol Sulfate

Thuốc VENTOLIN 90ug/1

0
Thuốc VENTOLIN Aerosol, Metered 90 ug/1 NDC code 68788-9552. Hoạt chất Albuterol Sulfate