Danh sách

Thuốc Xerac AC 0.0625g/g

0
Thuốc Xerac AC Dạng lỏng 0.0625 g/g NDC code 0096-0709. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc Hemostat 7500mg/30mL

0
Thuốc Hemostat Dung dịch 7500 mg/30mL NDC code 43305-0000. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc NRG Hemo-Stat 7500mg/30mL

0
Thuốc NRG Hemo-Stat Dung dịch 7500 mg/30mL NDC code 42756-1100. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc PURAX 15mg/mL

0
Thuốc PURAX Dạng lỏng 15 mg/mL NDC code 76118-0003. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc DURADRY PM 150mg/mL

0
Thuốc DURADRY PM Gel 150 mg/mL NDC code 69990-100. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc CERTAIN DRI 0.12mg/mL

0
Thuốc CERTAIN DRI Dạng lỏng 0.12 mg/mL NDC code 69693-715. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc Hemox A 7500mg/30mL

0
Thuốc Hemox A Dung dịch 7500 mg/30mL NDC code 68400-203. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc Gibson Healthcare Buffered Hemostatic Solution 7500mg/30mL

0
Thuốc Gibson Healthcare Buffered Hemostatic Solution Dung dịch 7500 mg/30mL NDC code 66975-359. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc ZeroSweat with Aloe 0.12g/g

0
Thuốc ZeroSweat with Aloe Lotion 0.12 g/g NDC code 65112-259. Hoạt chất Aluminum Chloride

Thuốc Dr Sweat 15g/100g

0
Thuốc Dr Sweat Dạng lỏng 15 g/100g NDC code 64942-1633. Hoạt chất Aluminum Chloride