Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Giant Ragweed 0.1g/mL
Thuốc Giant Ragweed Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 22840-1382. Hoạt chất Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc Giant Ragweed 40000[PNU]/mL
Thuốc Giant Ragweed Dung dịch 40000 [PNU]/mL NDC code 22840-1383. Hoạt chất Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc Giant Ragweed 20000[PNU]/mL
Thuốc Giant Ragweed Dung dịch 20000 [PNU]/mL NDC code 22840-1384. Hoạt chất Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc Giant Ragweed 0.001g/mL
Thuốc Giant Ragweed Dung dịch 0.001 g/mL NDC code 22840-1386. Hoạt chất Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc Giant Ragweed 0.05g/mL
Thuốc Giant Ragweed Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-1387. Hoạt chất Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc Short and Giant Ragweed Pollen Mix .025; .025g/mL; g/mL
Thuốc Short and Giant Ragweed Pollen Mix Dung dịch .025; .025 g/mL; g/mL NDC code 22840-0301. Hoạt chất Ambrosia Artemisiifolia Pollen; Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc MIXED RAGWEED 10000; 10000[PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc MIXED RAGWEED Tiêm , Dung dịch 10000; 10000 [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 0268-8057. Hoạt chất Ambrosia Artemisiifolia; Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc MIXED RAGWEED 20000; 20000[PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc MIXED RAGWEED Tiêm , Dung dịch 20000; 20000 [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 0268-8058. Hoạt chất Ambrosia Artemisiifolia; Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc MIXED RAGWEED 40000; 40000[PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc MIXED RAGWEED Tiêm , Dung dịch 40000; 40000 [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 0268-8059. Hoạt chất Ambrosia Artemisiifolia; Ambrosia Trifida Pollen
Thuốc MIXED RAGWEED .1; .1g/mL; g/mL
Thuốc MIXED RAGWEED Tiêm , Dung dịch .1; .1 g/mL; g/mL NDC code 0268-8060. Hoạt chất Ambrosia Artemisiifolia; Ambrosia Trifida Pollen