Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Amphotericin B 1kg/kg
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 1 kg/kg NDC code 45932-0008. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc Amphotericin B 1g/g
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-0191. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc Amphotericin B 1g/g
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8301. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc amphotericin b 50mg/12.5mL
Thuốc amphotericin b Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 50 mg/12.5mL NDC code 65044-7183. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc Amphotericin B 10kg/10kg
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 63622-0123. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc Amphotericin B 5kg/5kg
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 5 kg/5kg NDC code 63622-0124. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc Amphotericin B 5kg/5kg
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 5 kg/5kg NDC code 63622-0125. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc Amphotericin B 1g/g
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-1173. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc Amphotericin B 500g/500g
Thuốc Amphotericin B Dạng bột 500 g/500g NDC code 55500-0001. Hoạt chất Amphotericin B
Thuốc AMPHOTERICIN B 1kg/kg
Thuốc AMPHOTERICIN B Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1726. Hoạt chất Amphotericin B