Danh sách

Thuốc Argatroban Hydrate 1g/g

0
Thuốc Argatroban Hydrate Dạng bột 1 g/g NDC code 17223-0003. Hoạt chất Argatroban

Thuốc ARGATROBAN 0.999kg/.999kg

0
Thuốc ARGATROBAN Dạng bột 0.999 kg/.999kg NDC code 76339-118. Hoạt chất Argatroban

Thuốc argatroban 10kg/10kg

0
Thuốc argatroban Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 70333-1191. Hoạt chất Argatroban

Thuốc Argatroban 2kg/2kg

0
Thuốc Argatroban Dạng bột 2 kg/2kg NDC code 62227-015. Hoạt chất Argatroban

Thuốc ARGATROBAN 1kg/kg

0
Thuốc ARGATROBAN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55486-1582. Hoạt chất Argatroban

Thuốc Argatroban 50mg/50mL

0
Thuốc Argatroban Tiêm , Dung dịch 50 mg/50mL NDC code 55150-241. Hoạt chất Argatroban

Thuốc Argatroban 1mg/mL

0
Thuốc Argatroban Tiêm 1 mg/mL NDC code 0781-9314. Hoạt chất Argatroban

Thuốc Argatroban 125mg/125mL

0
Thuốc Argatroban Dung dịch 125 mg/125mL NDC code 0781-3285. Hoạt chất Argatroban

Thuốc Argatroban 1mg/mL

0
Thuốc Argatroban Tiêm 1 mg/mL NDC code 0781-3314. Hoạt chất Argatroban

Thuốc Argatroban 100mg/mL

0
Thuốc Argatroban Tiêm , Dung dịch 100 mg/mL NDC code 0409-1140. Hoạt chất Argatroban