Danh sách

Thuốc ARTICAINE HCl 1kg/kg

0
Thuốc ARTICAINE HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51014-7872. Hoạt chất Articaine Hydrochloride

Thuốc Articaine hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Articaine hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68108-0610. Hoạt chất Articaine Hydrochloride

Thuốc ARTICAINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc ARTICAINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 53335-0001. Hoạt chất Articaine Hydrochloride

Thuốc Articaine Hydrochloride and Epinephrine 40; .01mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Articaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 40; .01 mg/mL; mg/mL NDC code 0404-6620. Hoạt chất Articaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Articaine Hydrochloride and Epinephrine 40; .005mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Articaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 40; .005 mg/mL; mg/mL NDC code 0404-6625. Hoạt chất Articaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Zorcaine 40; .01mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Zorcaine Tiêm , Dung dịch 40; .01 mg/mL; mg/mL NDC code 0362-0830. Hoạt chất Articaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Septocaine and Epinephrine 40; .005mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Septocaine and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 40; .005 mg/mL; mg/mL NDC code 0362-9048. Hoạt chất Articaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Septocaine and Epinephrine 40; .01mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Septocaine and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 40; .01 mg/mL; mg/mL NDC code 0362-9049. Hoạt chất Articaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc ARTICAINE 40; .01mg/mL; mg/mL

0
Thuốc ARTICAINE Tiêm , Dung dịch 40; .01 mg/mL; mg/mL NDC code 50227-1040. Hoạt chất Articaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc ARTICAINE 40; .005mg/mL; mg/mL

0
Thuốc ARTICAINE Tiêm , Dung dịch 40; .005 mg/mL; mg/mL NDC code 50227-1050. Hoạt chất Articaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate