Danh sách

Thuốc REYATAZ 150mg/1

0
Thuốc REYATAZ Capsule, Gelatin Coated 150 mg/1 NDC code 70518-0688. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc REYATAZ 300mg/1

0
Thuốc REYATAZ Capsule, Gelatin Coated 300 mg/1 NDC code 70518-0469. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc ATAZANAVIR 100mg/1

0
Thuốc ATAZANAVIR Capsule, Gelatin Coated 100 mg/1 NDC code 69097-443. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc ATAZANAVIR 150mg/1

0
Thuốc ATAZANAVIR Capsule, Gelatin Coated 150 mg/1 NDC code 69097-444. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc ATAZANAVIR 200mg/1

0
Thuốc ATAZANAVIR Capsule, Gelatin Coated 200 mg/1 NDC code 69097-445. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc ATAZANAVIR 300mg/1

0
Thuốc ATAZANAVIR Capsule, Gelatin Coated 300 mg/1 NDC code 69097-446. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc REYATAZ 300mg/1

0
Thuốc REYATAZ Capsule, Gelatin Coated 300 mg/1 NDC code 67296-1236. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc Atazanavir Sulfate 150mg/1

0
Thuốc Atazanavir Sulfate Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 65862-711. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc Atazanavir Sulfate 200mg/1

0
Thuốc Atazanavir Sulfate Viên con nhộng 200 mg/1 NDC code 65862-712. Hoạt chất Atazanavir Sulfate

Thuốc Atazanavir Sulfate 300mg/1

0
Thuốc Atazanavir Sulfate Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 65862-713. Hoạt chất Atazanavir Sulfate