Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 20mg/1
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 0904-6291. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 40mg/1
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 0904-6292. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 80mg/1
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 0904-6293. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc Atorvastatin Calcium 10mg/1
Thuốc Atorvastatin Calcium Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 0781-5381. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc Atorvastatin Calcium 20mg/1
Thuốc Atorvastatin Calcium Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 0781-5382. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc Atorvastatin Calcium 40mg/1
Thuốc Atorvastatin Calcium Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 0781-5384. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc Atorvastatin Calcium 80mg/1
Thuốc Atorvastatin Calcium Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 0781-5388. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 80mg/1
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 0615-8009. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 10mg/1
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 0615-8006. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 20mg/1
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 0615-8007. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate