Danh sách

Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium 5; 40mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium Viên nén, Bao phin 5; 40 mg/1; mg/1 NDC code 43598-316. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium 2.5; 40mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium Viên nén, Bao phin 2.5; 40 mg/1; mg/1 NDC code 43598-317. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium 10; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium Viên nén, Bao phin 10; 20 mg/1; mg/1 NDC code 43598-318. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium 5; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium Viên nén, Bao phin 5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 43598-319. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium 2.5; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine besylate and Atorvastatin calcium Viên nén, Bao phin 2.5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 43598-320. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc Atorvastatin Calcium 80mg/1

0
Thuốc Atorvastatin Calcium Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 43353-981. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc Atorvastatin Calcium 40mg/1

0
Thuốc Atorvastatin Calcium Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 43353-959. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 20mg/1

0
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 43353-892. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 20mg/1

0
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 43353-904. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate

Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM 80mg/1

0
Thuốc ATORVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 43353-815. Hoạt chất Atorvastatin Calcium Trihydrate