Danh sách

Thuốc Bacitracin Zinc 1kg/kg

0
Thuốc Bacitracin Zinc Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51551-0302. Hoạt chất Bacitracin Zinc

Thuốc Bacitracin Zinc 1kg/kg

0
Thuốc Bacitracin Zinc Dạng bột 1 kg/kg NDC code 45932-0022. Hoạt chất Bacitracin Zinc

Thuốc Bacitracin Zinc 1kg/kg

0
Thuốc Bacitracin Zinc Dạng bột 1 kg/kg NDC code 44231-0002. Hoạt chất Bacitracin Zinc

Thuốc Bacitracin Zinc 1kg/kg

0
Thuốc Bacitracin Zinc Dạng bột 1 kg/kg NDC code 44231-0003. Hoạt chất Bacitracin Zinc

Thuốc Neomycin sulfate and Polymyxin B Sulfate, Bacitracin Zinc and Hydrocortisone 3.5; 10000; 400;...

0
Thuốc Neomycin sulfate and Polymyxin B Sulfate, Bacitracin Zinc and Hydrocortisone Ointment 3.5; 10000; 400; 10 mg/g; [USP'U]/g; [USP'U]/g; mg/g NDC code 55718-110. Hoạt chất Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate; Bacitracin Zinc; Hydrocortisone

Thuốc Neomycin sulfate, Polymyxin B Sulfate and Bacitracin Zinc 3.5; 10000; 400mg/g; [USP’U]/g; [USP’U]/g

0
Thuốc Neomycin sulfate, Polymyxin B Sulfate and Bacitracin Zinc Ointment 3.5; 10000; 400 mg/g; [USP'U]/g; [USP'U]/g NDC code 55718-109. Hoạt chất Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate; Bacitracin Zinc

Thuốc Bacitracin Zinc 20kg/20kg

0
Thuốc Bacitracin Zinc Dạng bột 20 kg/20kg NDC code 55500-0003. Hoạt chất Bacitracin Zinc

Thuốc BACITRACIN ZINC 1kg/kg

0
Thuốc BACITRACIN ZINC Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1176. Hoạt chất Bacitracin Zinc

Thuốc TRIPLE ANTIBIOTIC 400; 3.5; 5000[iU]/g; mg/g; [iU]/g

0
Thuốc TRIPLE ANTIBIOTIC Ointment 400; 3.5; 5000 [iU]/g; mg/g; [iU]/g NDC code 63187-039. Hoạt chất Bacitracin Zinc; Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate

Thuốc Triple Antibiotic 400; 3.5; 5000[iU]/g; mg/g; [iU]/g

0
Thuốc Triple Antibiotic Ointment 400; 3.5; 5000 [iU]/g; mg/g; [iU]/g NDC code 62011-0321. Hoạt chất Bacitracin Zinc; Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate